Có 1 kết quả:
拾荒 shí huāng ㄕˊ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to glean
(2) to collect scraps
(3) to eke out a meager living
(2) to collect scraps
(3) to eke out a meager living
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0